Instagram đang trở thành ứng dụng mạng xã hội phổ biến mà giới trẻ rất yêu thích. Tuy nhiên, việc đặt tên cho tài khoản Instagram mới thường gây nhiều khó khăn cho nhiều người. Đừng lo, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng hướng dẫn cách đặt tên Instagram độc đáo, ý nghĩa và thu hút nhiều lượt follow. Hãy cùng khám phá ngay!
1. Những cái tên Instagram bằng Tiếng Việt hay
Đa số các bạn trẻ ở Việt Nam thường chọn Tiếng Việt để đặt tên cho tài khoản Instagram của mình. Dưới đây là một số gợi ý về các cái tên Instagram độc đáo, phổ biến dành cho cả nam và nữ:
1.1. Dành cho nam
- Ngô Hoàng Dương: ng.hwa.dg
- Đăng Anh Minh: ah_minh.dn
- Vũ Thành Nam: thnhnam.vu
- Đặng Hải Triều: dn.haichieu
- Trần Hoài Thân: trhoai.than
- Dương Minh Đức: dgminh.duc
- Nguyễn Duy An: an.duyng
- Phạm Xuân Nhật: ph.xnnang
- Nguyễn Đình Hải: Hai.dhng
- Mạc Phúc Ngọc: ngoc.pm
1.2. Dành cho nữ
- Phương Anh: __anhpye__
- Hà Phương: ha.phun__
- Minh Ngọc: mingg.ngocc__
- Dương Hoàng: Hwa.dwg
- Thành Nam: thah._.nam
- Nguyễn Ngọc: __ng.ngocc__
- Nguyễn Minh Thành: ___n.m.t___
- Mai Anh: m.anhh
- Trang Trần: Changg.Tr__
- Thu Hằng: just.hang
2. Đặt tên Instagram tiếng Anh
Việc đặt tên Instagram bằng tiếng Anh sẽ thu hút được nhiều lượt follow hơn từ mọi người trên toàn thế giới. Dưới đây là một số gợi ý về các cái tên phổ biến dành cho cả nam và nữ:
2.1. Dành cho nam
- Aymer: Mang ý nghĩa nổi tiếng, cao thượng
- Aiden: Là một chàng trai nhã nhặn và nồng nhiệt
- Avery: Cậu bé sở hữu nụ cười thiên thần, nghịch ngợm, giỏi ngoại giao và rất khỏe khoắn
- Amyas: Chàng trai nhận được nhiều sự yêu thương
- Bevis: Một anh chàng đẹp trai
- Baldric: Một vị lãnh đạo tài ba, táo bạo
- Barrett: Chúa tể loài gấu
- Bellamy: Cũng mang ý nghĩa là một bạn nam đẹp trai
- Caradoc: Đáng yêu
- Chin: Là một người vĩ đại
- Chiko: Sở hữu sức nhanh như mũi tên
- Duane: Cậu bé có mái tóc màu đen
- David: Cái tên phổ biến, kinh điển ở mọi thời đại
- Dai: Mang ý nghĩa vĩ đại, to lớn
- Daichi: Trái đất
- Daiki: Độ sáng tuyệt vời
- Daisuke: Thể hiện sự giúp đỡ to lớn
- Dian/Dyan: Ngọn nến
- Edward: Được mệnh danh là “Thần tài hộ mệnh”, đem đến tài lộc, tiền bạc
- Ebisu: Thần may mắn
- Flynn: Chàng trai màu tóc đỏ
- Frederick: Thiên sứ hòa bình
- Fumihito: Lòng trắc ẩn
- Fumio: Là chàng trai lễ độ, hòa nhã
- Gi: Là một người dũng cảm
- Garuda: Người đưa tin của Trời
- Goro: Người con trai ở vị trí thứ 5
- Genji: Mang lại sự khởi đầu tốt đẹp
- Jackson: Là chàng trai hòa đồng và sở hữu tính sáng tạo cao
- Kieran: Cậu bé tóc đen
- Lucas: Người thắp lên ánh sáng
- Leo: Là những con sư tử, thể hiện sức mạnh vượt trội
- Lloyd: Chàng trai màu tóc xám
- Maximilian: Chàng trai xuất chúng nhất
- Mateo: Là anh chàng sở hữu năng lượng tràn đầy, gây sức hút với người đối diện
- Meredith: Trưởng làng vĩ đại
- Nicholas: Là những chiến thắng vẻ vang
- Nolan: Dòng dõi cao quý
- Orborne: Nổi tiếng như Thần linh
- Otis: Giàu sang
- Patrick: Cái tên đại diện cho dòng dõi quý tộc, mang khí chất thanh cao
- Ryan: Có nghĩa là “quốc vương nhí”
- Venn: Anh chàng đẹp trai
2.2. Dành cho nữ
Tiếp theo là các cách đặt tên Instagram hay bằng tiếng Anh dành cho các bạn nữ:
- Adelaide: Chỉ người con gái xuất thân từ gia đình cao quý
- Alice: Người phụ nữ cao quý
- Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
- Amabel/Amanda: Đáng yêu
- Annabella: Xinh đẹp
- Aurelia: Tóc vàng óng
- Amanda: Được yêu thương
- Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Camellia: Hoa trà
- Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
- Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
- Daisy: Hoa cúc
- Doris: Xinh đẹp
- Dahlia: Hoa thược dược
- Elysia: Được ban phước lành
- Felicia: May mắn hoặc thành công
- Fawziya: Chiến thắng
- Fidelma: Mỹ nhân
- Fiona: Trắng trẻo
- Freya: Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
- Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
- Gloria: Vinh quang
- Hypatia: Cao quý nhất
- Hebe: Trẻ trung
- Iris: Hoa diên vĩ biểu hiện của lòng dũng cảm, sự trung thành và khôn ngoan
- Isolde: Xinh đẹp
- Juhi: Họ hoa nhài, thích hợp đặt tên cho cô con gái nhỏ
- Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Jade: Ngọc bích
- Keva: Mỹ nhân, duyên dáng
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keisha: Mắt đen
- Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp
- Lily/Lil/Lilian/Lilla: Loài hoa huệ tây quý phái, sang trọng
- Lotus: Hoa sen
- Morela: Hoa mai
- Mirabel: Tuyệt vời
- Martha: Quý cô, tiểu thư
- Mabel/Miranda: Đáng yêu
- Naoko: Đứa trẻ đáng kính và phục tùng
- Naila: Thành công
- Olwen: Được mang đến sự may mắn, sung túc
- Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
- Rosalind: Hoa hồng
- Rose: Hoa hồng
- Rowan: Cô bé tóc đỏ
- Regina: Nữ hoàng
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Sarah: Công chúa, tiểu thư
- Sayuri: Một bông hoa xinh đẹp
- Seika: Mùa hè tươi mát
- Seiko: Một đứa trẻ chân thành
- Seiren: Vì sao tinh tú trên trời cao
- Seina: Thể hiện nét ngây thơ, trong sáng của một cô gái
- Sachiko: Đứa trẻ mang sự hạnh phúc và may mắn
- Taka: Chỉ một cô gái có khí chất cao quý và được mọi người tôn trọng
- Takako: Đứa nhỏ xuất thân từ dòng dõi quý tộc
- Takara: Một món đồ được trân trọng
- Victoria: Là tên của Nữ hoàng Anh, cũng mang ý nghĩa chiến thắng
- Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
- Yashita: Thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
3. Tên Instagram của bạn trong tiếng Anh
Tiếp theo, chúng ta sẽ cung cấp cho bạn những cách đặt tên Instagram hay theo tên Tiếng Việt của bạn. Đừng bỏ lỡ nhé:
- Vân Anh: Agnes – Trong sáng
- Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
- Bảo Anh: Eudora – Món quà tốt lành
- Ngọc Ánh: Hypatia – Cao quý
- Bảo: Eugen – Quý giá
- Bình: Aurora – Bình minh
- Cường: Roderick – Mạnh mẽ
- Châu: Adela / Adele – Cao quý
- Danh: Orborne / Cuthbert – Nổi tiếng
- Dũng: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ
- Dung: Alan / Lana – Dung nhan đẹp đẽ
- Duyên: Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn
- Duyên Khánh: Elysia – Được ban phước lành
- Dương: Griselda – Chiến binh xám
- Duy: Phelan – Sói
- Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn
- Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp
- Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ
- Điệp: Doris – Xinh đẹp, kiều diễm
- Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ
- Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc
- Hân: Edna – Sự vui vẻ
- Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – Sự quyến rũ
- Khôi: Bellamy – Đẹp trai
- Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng
- Kiên: Devlin – Kiên trường
- Linh: Jocasta – Tỏa sáng
- Lan: Grainne – Hoa lan
- Ly: Lyly – Hoa ly ly
- Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm
- Minh: Jethro – Là người sáng suốt
- Mỹ Nhân: Isolde – Cô gái xinh xắn
- Mai: Jezebel – Hoa mai trong trắng
- Như Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thương
- Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt
- Ngọc: Pearl – Viên ngọc
- Nga: Gladys – Công chúa
- Ngân: Griselda – Linh hồn bạc
- Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai
- Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ
- Nhi: Almira – Công chúa nhỏ
- Ánh Nguyệt: Selina – Ánh trăng
- Oanh: Alula – Chim oanh vũ
- Phong: Anatole – Ngọn gió
- Phú: Otis – Phú quý
- Quốc: Basil – Đất nước
- Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại
- Quang: Clitus – Vinh quang
- Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm
- Quyền: Baldric – Lãnh đạo sáng suốt
- Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi
- Kim Thoa: Anthea – Xinh đẹp như đóa hoa
- Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu
- **